Tối ưu sản lượng với tốc độ in và chu kỳ hoạt động cực kỳ ấn tượng cũng như thanh Ram có thể nâng cấp
Độ tin cậy cao với chức năng in 2 mặt và chi phí vận hành thấp
Hổ trợ nhiều phương tiện với khả năng xử lý khối lượng in lớn
Chất lượng in được đảm bảo với hộp mực Epson AcuBrite™
Rõ đến từng chi tiết
Lớp bóng
Giá trị hơn
Kết nối máy in với Ethernet
Tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường
Phương pháp In ấn | Laser Single Pass |
---|---|
Mật độ tăng cường | True 1200dpi |
Tốc độ in | 30ppm |
Bộ xử lý | 300MHz |
Thời gian hoàn tất bản in đầu tiên | Less than 6 secs |
Thời gian khởi động máy | Less than 14 secs from sleep mode |
Kích thước | 378 x 390 x 255 mm (14.88” x 15.35” x 10.03”) (W X D X H) |
Trọng lượng | 11.5 kg (25.35 lb) |
Giữ giấy | STANDARD PAPER INPUT: 550 sheets (50-sheet MP tray + 250-sheet paper cassette + optional 250-sheet paper cassette) MULTI PURPOSE TRAY: 50 sheets PAPER SIZE: A4, A5, A6, B5, LT, HLT, LGL, GLT, GLG, EXE, F4, Label, Envelope (C5, C6, DL, Com10, Monarch, ISO-B5) Custom size: from 70 - 216 mm (width) to 148 - 356 mm (length) ) MAXIMUM PAPER INPUT: 550 sheets (50-sheet MP tray + 250-sheet paper cassette + optional 250-sheet paper cassette) |
Loại phông chữ | Ethernet (100Base-TX/10Base-T) interface, USB interface Hi-speed USB or USB |
Bộ nhớ | STANDARD: 64MB MAXIMUM 320MB |
Ngôn ngữ in giả lập | PCL6, PCL5e, ESC/Page(B/W), FX, ESCP2, I239X |
Điều kiện môi trường hoạt động | TEMPERATURE OPERATION MODE 10 - 32.5°C STORAGE 0 - 35°C HUMIDITY OPERATION MODE 15 - 80%RH STORAGE 15 - 80%RH SOUND SOUND POWER PRINTING MODE: 67 dB(A) STANDBY MODE: 47 dB(A) SOUND PRESSURE PRINTING MODE: 54 dB STANDBY MODE: 30 dB |
Hộp toner mực Epson | STANDARD CAPACITY TONER CARTRIDGE (BLACK) - C13S050587: Yield: 3000 pages |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|